Mục lục
Video hoạt động máy xát rau củ quả
Giới thiệu máy xát rau củ quả
Nắm bắt được nhu cầu của thị trường, Công ty Bình Minh đã nghiên cứu, chế tạo và sản xuất thành công sản phẩm Máy xát rau củ quả, hỗ trợ bà con xử lý hiệu quả nguồn phế phẩm các loại rau củ quả thải loại như cà rốt, rau , bí đao, khoai sắn,…. với năng suất vô cùng ấn tượng
Cấu tạo máy xát rau củ quả
Khung máy chắc chắn
Thiết kế hiện đại, với phần khung máy được hàn gắn chắc chắn không gây rung lắc trong quá trình vận hành máy. Thiết kế bánh xe thuận tiện cho quá trình di chuyển máy.
Buồng làm việc
Máy được thiết kế dạng thùng, phần buồng làm việc của máy dạng đĩa xoay được chia làm 2 phần:
Phần trên gồm 2 lưỡi dao cắt
Phần dưới được thiết kế gồm 3 thanh gạt
Toa nạp thiết kế rộng, nguyên liệu ngay khi được đưa vào toa nạp sẽ được trực tiếp xuống buồng băm. Bộ phận băm dạng đĩa xoay tròn kết hợp với lưỡi dao băm nhỏ nguyên liệu.
Thành phẩm sau khi được băm nhỏ, sẽ được thanh gạt đưa ra ngoài cửa xả thoát ra ngoài.
Với những tính năng vượt trội như trên máy xát rau củ xứng đáng là một lựa chọn thông minh và hoàn hảo cho bạn
Cho năng suất cao
Sử dụng động cơ 3kw motor lõi dây đồng 100% cho năng suất lên tới khoảng 1000kg/h
Ưu điểm của máy xát rau củ quả
Máy được thiết kế dạng thùng, không chiếm nhiều diện tích
Quá trình băm tự động, chỉ với 1 – 2 nhân công vận hành máy mà vẫn đảm bảo năng suất
Băm đa dạng nguyên liệu: từ rau củ nguyên trái to đến nhỏ với kích cỡ và hình dạng khác nhau. Máy có thể xay nhỏ một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Thành phẩm được băm nhỏ, nhuyễn đạt tiêu chuẩn nhu cầu của mọi khách hàng.
Những lưu ý khi vệ sinh và bảo quản máy xát xát rau củ quả
Kết thúc quy trình băm, cho máy chạy không khoảng 10 – 20 giây cho thành phẩm xả hết ra ngoài tránh lưu lại trong máy.
Có thể xịt nước trực tiếp vào buồng băm để vệ sinh, tránh để động cơ tiếp xúc với nước làm hỏng động cơ.
Tránh để kim loại rơi vào buồng làm việc sẽ làm hỏng đĩa mâm và buồng làm việc.
Thông số kỹ thuật
Động cơ | Công suất động cơ | 3 kw |
Nguồn điện | 220( V) | |
Tốc độ | 1450( v/p) | |
Trọng lượng máy | Nguyên bộ | 54(kg) |
Không động cơ | 34 ( kg) | |
Bảo hành | Kỹ thuật | 6 tháng |
Động cơ | Theo từng hãng sản xuất | |
Năng suất | 500 – 1000 kg/giờ | |
Kích thước ( D * C * R ) | 65*78*48cm | |
Hinh thức chuyển khoản | Tiền mặt hoặc chuyển khoản |